Hiện nay, có rất nhiều các nhà mạng Internet, nhưn Viettel vẫn là nhà mạng được sử dụng rộng rãi nhất. Vậy, bạn đã biết các gói cước internet Viettel giá như thế nào chưa? Nếu chưa sử dụng hoặc muốn nâng cấp gói dịch vụ, hãy cùng Tongdaidangky theo dõi ngay bài viết dưới đây để có những thông tin hữu ích nhất nhé.
1. Tại sao nên lắp mạng Viettel?
Lắp mạng Viettel được rất nhiều người dùng tin tưởng lựa chọn. Còn bạn thì sao, bạn đã biết tại sao nên lắp đặt mạng internet Viettel chưa?
- Chất lượng đường truyền, tốc độ truy cập nhanh chóng, ổn định. Có gói cước dùng được cho không gia rộng.
- Lưu lượng băng thông quốc tế cao, download và upload nhanh chóng.
- Bảo mật thông tin cao, người dùng có thể hoàn toàn tin tưởng về dữ liệu, thông tin đều sẽ được bảo mật an toàn.
- Mức giá hợp lý nhất hiện nay, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng, từ cá nhân, gia đình đến doanh nghiệp lớn, nhỏ.
- Quá trình đăng ký, lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng. Khách hàng có thể lựa chọn các hình thức đăng ký phù hợp với mình như đăng ký tại cửa hàng, sử dụng appp My Viettel hay qua Tổng đài, website.
- Nhân viên tổng đài trực 24/24, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của người dùng nhanh chóng, tiện lợi nhất.
- Nhiều chương trình ưu đãi dành cho khách hàng, đối tác. Ví dụ như tặng Modem Wifi khi lắp đặt, tặng 1 tháng gói cước khi đóng 6 tháng, tặng 2 tháng gói cước khi đóng 12 tháng.
2. Bảng giá gói cước internet Viettel mới nhất.
Tùy vào nhu cầu sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn các gói cước Viettel với thông số kỹ thuật và mức giá phù hợp nhất. Dưới đây là các thông tin và báo giá các gói cước dành cho cá nhân, gia đình, doanh nghiệp.
Đối với cá nhân, gia đình
Gói cước | Tốc độ | Thiết bị | Khu vực lắp đặt | Giá thuê bao (VNĐ)/ Tháng |
Home | 100Mbps | Wifi 5 | 60 tỉnh thành | 165.000 |
Hà Nội/ TP HCM | Không áp dụng | |||
Sun 1 | 150Mbps | Wifi 5 | 61 tỉnh thành | 180.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 180.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 220.000 | |||
Sun 2 | 250Mbps | Wifi 5 | 61 tỉnh thành | 229.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 229.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 245.000 | |||
Sun 3 | Không giới hạn | Wifi 5 | 61 tỉnh thành | 279.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 279.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 330.000 | |||
Star 1 | 150Mbps | 1 Wifi Mesh 5 | 61 tỉnh thành | 210.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 210.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 255.000 | |||
Star 2 | 250Mbps | 2 Wifi Mesh 5 | 61 tỉnh thành | 245.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 245.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 289.000 | |||
Star 3 | Không giới hạn | 3 Wifi Mesh 6 | 61 tỉnh thành | 299.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 299.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 359.000 |
Đối với gia đình, doanh nghiệp nhỏ
Gói cước | Tốc độ quốc tế tối thiểu | Tốc độ trong nước | Thiết bị | Giá thuê bao (VNĐ)/ Tháng |
Pro300 | 1 Mbps | 300 Mbps | 1 Modem Wifi 6 | 350.000 |
Pro 600 | 2 Mbps | 600 Mbps | 1 Modem Wifi 6 | 500.000 |
Pro 1000 | 10 Mbps | 1000 Mbps | 1 Modem Wifi 6 | 700.000 |
MeshPro300 | 1 Mbps | 300 Mbps | 1 Modem Wifi 6 + 1 Mesh Wifi 6 | 450.000 |
MeshPro600 | 2 Mbps | 600 Mbps | 1 Modem Wifi 6 + 2 Mesh Wifi 6 | 650.000 |
MeshPro1000 | 10 Mbps | 600 Mbps | 1 Modem Wifi 6 + 2 Mesh Wifi 6 | 880.000 |
Đối với doanh nghiệp, công ty lớn
Gói cước | Tốc độ quốc tế tối thiểu | Tốc độ trong nước | Thiết bị | IP tĩnh | Giá cước (VNĐ)/ Tháng |
VIP 200 | 5 Mbps | 200 Mbps | Wifi 5 | 1 IP tĩnh | 800.000 |
F200 N | 4 Mbps | 300 Mbps | Wifi 5 + Cân bằng tải | 1 IP tĩnh | 1.100.000 |
VIP 500 | 10 Mbps | 500 Mbps | Wifi 5 | 1 IP tĩnh | 1.900.000 |
F200 PLUS | 12 Mbps | 300 Mbps | Wifi 5 + Cân bằng tải | 1 IP tĩnh + 1 Block IP/30 | 4.400.000 |
VIP 600 | 30 Mbps | 600 Mbps | Wifi 5 + Cân bằng tải | 1 IP tĩnh + 2 Block Ip/30 | 6.600.000 |
F300 PLUS | 30 Mbps | 500 Mbps | Wifi 5 + Cân bằng tải | 1 IP tĩnh + 2 Block Ip/30 | 9.900.000 |
F500 BASIC | 40 Mbps | 600 Mbps | Wifi 5 + Cân bằng tải | 1 IP tĩnh + 2 Block IP/30 | 13.200.000 |
F500 PLUS | 50 Mbps | 600 Mbps | Wifi 5 + cân bằng tải | 1 Ip tĩnh + 2 Block IP/30 | 17.600.000 |
Khuyến mãi của Viettel
- Miễn phí lắp đặt, thiết bị
- Tặng Modem Wifi miễn phí trong thời gian sử dụng các gói cước Viettel.
- Khách hàng đóng 6 tháng gói cước được tặng 1 tháng
- Khách hàng đóng 12 tháng gói cước được tặng 3 tháng.
3. Hướng dẫn đăng ký gói cước internet Viettel
Việc đăng ký gói cước lắp đặt wifi Viettel vô cùng đơn giản, quý khách hàng có thể lựa chọn các hình thức dưới đây:
- Gọi tổng đài 1800.8168 (miễn phí) để được hướng dẫn lựa chọn gói cước và quy trình lắp đặt.
- Đăng ký gói cước qua ứng dụng My Viettel.
- Đăng ký lắp đặt mạng Viettel qua website Tongdaidangky.vn dễ dàng, nhanh chóng.
Xem thêm:
Lắp mạng Viettel tại Đăk Nông – Nhanh chóng, đơn giản nhất
Lắp mạng Viettel tại Đăk Mil – Nhanh chóng, gọn lẹ
4. Thủ tục cần chuẩn bị khi đăng ký lắp đặt wifi Viettel.
Quý khách cần chuẩn bị các giấy tờ sau khi đăng ký lắp đặt gói cước Internet Viettel:
- Đối với cá nhân: Chuẩn bị Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu để nhân viên kinh doanh đối chiếu, xác nhận thông tin.
- Đối với cơ quan, tổ chức: Chuẩn bị Căn cước công dân/ Hộ chiếu của người đứng tên hợp đồng + Giấy phép đăng ký kinh doanh bản photo.
5. Quy trình lắp đặt mạng internet Viettel
Nhìn chung, quy trình đăng ký lắp đặt gói cước internet Viettel rất đơn giản. Cụ thể:
Bước 1: Tư vấn gói cước
Viettel cung cấp rất nhiều gói cước mạng internet. Vì vậy, bạn chỉ cần lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng. Không nên chọn gói cước quá rẻ gây gián đoạn hoạt động, cũng không nên chọn gói cước quá cao tránh lãng phí.
Bước 2: Khách hàng cung cấp địa chỉ để nhân viên Viettel đến khảo sát địa hình.
Sau khi đã lựa chọn được gói cước Viettel cần lắp đặt, bạn cần cung cấp địa chỉ để nhân viên Viettel đến khảo sát cơ sở hạ tầng. Nếu cơ sở hạ tầng đảm bảo đủ các tiêu chí, khách hàng tiến hành ký hợp đồng với nhân viên kinh doanh.
Bước 3: Lắp đặt
Nếu hợp đồng đã được ký kết thành công, nhân viên kỹ thuật Viettel sẽ qua lắp đặt nhanh chóng. Thời gian hoàn thành và bàn giao lắp đặt gói cước của quý khách là từ 1-2 ngày (bao gồm cả thứ 7 và chủ nhật)
Bước 4: Nghiệm thu dịch vụ, bàn giao và thanh toán
Sau khi nghiệm thu dịch vụ, khách hàng kiểm tra đường truyền của mình. Nếu OK, bạn cần thanh toán chi phí gói cước với nhân viên kinh doanh theo đúng hợp đồng.
Với những thông tin trên đây, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ các thông tin và giá gói cước internet Viettel rồi đúng không? Để mọi thao tác trở nên dễ dàng hơn, hãy liên hệ ngay theo số Hotline 0345.197.197. Mọi thắc mắc của khách hàng đều sẽ được giải đáp và xử lý nhanh chóng.
Trả lời