Bạn đang quan tâm lắp mạng Viettel tại Đăk Nông nhưng chưa biết thủ tục đăng ký như thế nào? Chi phí ra sao? Có những ưu đãi gì? Cùng Tongdaidangky tìm hiểu ngay các thông tin dưới đây nhé.
1. Dịch vụ đặt Internet Viettel tại Đăk Nông có ưu điểm gì?
Đăk Nông là 1 tỉnh thuộc Tây Nguyên, và hiện nay cũng đã đang phát triển hạ tầng mạng cáp quang. Chính vì thế, nhu cầu sử dụng internet ngày càng nhiều.
Vậy tại sao nên lắp đặt mạng internet Viettel?
- Chất lượng đường truyền ổn định, không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết. Đảm bảo nhu cầu sử dụng, học tập, làm việc của người dùng.
- Tặng miễn phí thiết bị wifi cho quý khách trong quá trình sử dụng.
- Gói ưu đãi hấp dẫn, đóng 6 tháng tiền cước được tặng 1 tháng cước, đóng 12 tháng gói cước được tặng 2 tháng gói cước.
- Thủ tục đăng ký nhanh chóng, đơn giản, tiện lợi. Quý khách hàng chỉ cần gọi đến só Hotline: 0345.197.197 là sẽ được nhân viên tư vấn hướng dẫn từ A-Z. Giúp khách hàng có được trải nghiệm tốt nhất.
- Mạng cáp quang Viettel có 4 tuyến kết nối quốc tế, bao gồm 2 tuyến đất liền và 2 tuyến biển, vì thế hạn chế tối đa ảnh hưởng do đứt cáp quang.
Lắp mạng Viettel tại Đăk Nông có nhiều ưu điểm
2. Các gói cước lắp mạng Viettel tại Đăk Nông
Tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn nên chọn các gói cước phù hợp. Vừa tránh lãng phí tiền nếu sử dụng gói quá cao, hoặc tránh ảnh hưởng đến trải nghiệm nếu sử dụng gói dung lượng quá thấp.
2.1. Gói cước lắp đặt cá nhân, gia đình
Nếu chỉ có cá nhân bạn hoặc gia đình ít thành viên, nhu cầu sử dụng wifi ít, có thể sử dụng các gói cước dưới đây:
Gói cước | Tốc độ | Thiết bị | Khu vực lắp đặt | Giá thuê bao (VNĐ)/ Tháng |
Home | 100Mbps | Wifi 5 | 60 tỉnh thành | 165.000 |
Hà Nội/ TP HCM | Không áp dụng | |||
Sun 1 | 150Mbps | Wifi 5 | 61 tỉnh thành | 180.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 180.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 220.000 | |||
Sun 2 | 250Mbps | Wifi 5 | 61 tỉnh thành | 229.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 229.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 245.000 | |||
Sun 3 | Không giới hạn | Wifi 5 | 61 tỉnh thành | 279.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 279.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 330.000 | |||
Star 1 | 150Mbps | 1 Wifi Mesh 5 | 61 tỉnh thành | 210.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 210.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 255.000 | |||
Star 2 | 250Mbps | 2 Wifi Mesh 5 | 61 tỉnh thành | 245.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 245.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 289.000 | |||
Star 3 | Không giới hạn | 3 Wifi Mesh 6 | 61 tỉnh thành | 299.000 |
Ngoại thành Hà Nội và TP HCM | 299.000 | |||
Nội thành Hà Nội và TP HCM | 359.000 |
2.2. Gói cước lắp mạng Viettel gia đình, doanh nghiệp nhỏ
Lắp mạng Viettel tại Đăk Nông đơn giản, nhanh chóng với các gói cước phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.
Gói cước | Tốc độ quốc tế tối thiểu | Tốc độ trong nước | Thiết bị | Giá thuê bao (VNĐ)/ Tháng |
Pro300 | 1 Mbps | 300 Mbps | 1 Modem Wifi 6 | 350.000 |
Pro 600 | 2 Mbps | 600 Mbps | 1 Modem Wifi 6 | 500.000 |
Pro 1000 | 10 Mbps | 1000 Mbps | 1 Modem Wifi 6 | 700.000 |
MeshPro300 | 1 Mbps | 300 Mbps | 1 Modem Wifi 6 + 1 Mesh Wifi 6 | 450.000 |
MeshPro600 | 2 Mbps | 600 Mbps | 1 Modem Wifi 6 + 2 Mesh Wifi 6 | 650.000 |
MeshPro1000 | 10 Mbps | 600 Mbps | 1 Modem Wifi 6 + 2 Mesh Wifi 6 | 880.000 |
2.3. Gói cước wifi Viettel cho doanh nghiệp, công ty lớn
Nếu quý khách là tổ chức, công ty lớn, có thể tham khảo những gói cước Viettel dưới đây.
Gói cước | Tốc độ quốc tế tối thiểu | Tốc độ trong nước | Thiết bị | IP tĩnh | Giá cước (VNĐ)/ Tháng |
VIP 200 | 5 Mbps | 200 Mbps | Wifi 5 | 1 IP tĩnh | 800.000 |
F200 N | 4 Mbps | 300 Mbps | Wifi 5 + Cân bằng tải | 1 IP tĩnh | 1.100.000 |
VIP 500 | 10 Mbps | 500 Mbps | Wifi 5 | 1 IP tĩnh | 1.900.000 |
F200 PLUS | 12 Mbps | 300 Mbps | Wifi 5 + Cân bằng tải | 1 IP tĩnh + 1 Block IP/30 | 4.400.000 |
VIP 600 | 30 Mbps | 600 Mbps | Wifi 5 + Cân bằng tải | 1 IP tĩnh + 2 Block Ip/30 | 6.600.000 |
F300 PLUS | 30 Mbps | 500 Mbps | Wifi 5 + Cân bằng tải | 1 IP tĩnh + 2 Block Ip/30 | 9.900.000 |
F500 BASIC | 40 Mbps | 600 Mbps | Wifi 5 + Cân bằng tải | 1 IP tĩnh + 2 Block IP/30 | 13.200.000 |
F500 PLUS | 50 Mbps | 600 Mbps | Wifi 5 + cân bằng tải | 1 Ip tĩnh + 2 Block IP/30 | 17.600.000 |
*Lưu ý:
- Viettel cung cấp thiết bị miễn phí trong suốt quá trình sử dụng.
- Đóng tiền cước 6 tháng được tặng 1 tháng cước phí.
- Đóng tiền cước 12 tháng được tặng 2 tháng cước phí.
Gói cước lắp đặt mạng Viettel tại Đăk Nông
Xem thêm:
Lắp mạng Viettel tại Đăk Mil – Nhanh chóng, gọn lẹ
Khuyến mãi lắp mạng Viettel – Cập nhật ưu đãi MỚI NHẤT 2024
3. Quy trình lắp mạng wifi Viettel tại Đăk Nông
Nhìn chung, quy trình lắp mạng Viettel tại Đăk Nông khá đơn giản, quý khách chỉ cần thực hiện những thao tác dưới đây:
- Bước 1: Liên hệ theo số Hotine:0345.197.197 để được tư vấn và lựa chọn gói cước phù hợp.
- Bước 2: Nhân viên Viettel sẽ đến địa chỉ quý khách để khảo sát cơ sở hạ tầng.
- Bước 3: Tiến hành ký hợp đồng và lắp đặt. Tùy vào từng khu vực và điều kiện thời tiết mà thời gian hoàn thành có thể từ 1-2 ngày.
- Bước 4: Nhân viên Viettel bàn giao dịch vụ. Khách hàng thanh toán chi phí dịch vụ theo hợp đồng đã ký kết.
Lắp đặt mạng Viettel tại Đăk Nông – Nhanh chóng, đơn giản
4. Danh sách các cửa hàng Viettel tại Đăk Nông.
Để đảm bảo tiện lợi cho khách hàng sau khi đăng ký lắp mạng Viettel tại Đăk Nông, Tongdaidangky gửi đến danh sách hệ thống cửa hàng Viettel tại Đăk Nông. Bao gồm:
- Store Viettel Cư Jút: Số 320 Nguyễn Tất Thành, thị trấ Eatling, huyện Cư Jút.
- Store Viettel Đăk Glong: Số 110, thôn 4, xã Quảng Khê, huyện Đăk Glong.
- Store Viettel Đăk Mi: Số 88 Trần HƯng Đạo, thị trấn Đăk Mil, Đăk Mil,
- Store Viettel Đắk R’lấp: Số 5 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Kiến Đức.
- Store Viettel Đắk Song: Tổ 2, thị trấn Đức An, huyện Đắk Song.
- Store Viettel Krông Nô: Số 84 Nguyễn Tất Thành, tổ 4, thị trấn Đắk Mâm, huyện Krông Nô.
- Store Viettel Tuy Đức: Thôn 4 Đắk BukSor, Tuy Đức.
- Store Viettel Gia Nghĩa: Số 308 Tôn Đức Thắng, phường Nghĩa Thành, Gia nghĩa.
5. Thủ tục, giấy tờ cần thiết khi đăng ký lắp mạng Viettel tại Đăk Nông.
Khi ký kết hợp đồng đăng ký lắp mạng Viettel, khách hàng cần chuẩn bị những giấy tờ sau:
- Đối với cá nhân, gia đình: Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu.
- Đối với doanh nghiệp, công ty: Căn cước công dân người đứng tên Giấy phép kinh doanh + Giấy phép kinh doanh photo.
Với những thông tin trên đây, chắc hẳn bạn đã biết quy trình và bảng giá lắp mạng Viettel tại Đăk Nông rồi đúng không? Nếu có bất kỳ thắc mắc hay muốn tư vấn gói cước phù hợp, hãy liên hệ ngay số Hotline: 0345.197.197 để được giải đáp nhanh chóng nhé.
Trả lời